Vietnamesiska

redigera

Substantiv

redigera

gấu

  1. björn
    Đừng có chơi với con gấu, nó muốn ngủ.
    𠏦𣎏𨔈𢭲昆𤠰,奴㦖㬳
    Lek inte med björnen, den vill sova.
    Sammansättningar: gấu chó, gấu xám, gấu trắng, gấu trúc, gấu túi